1 | | 100 sự tích và truyền thuyết Việt Nam hay nhất/ Thái Đắc Xuân: sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Văn hóa thông tin, 2004. - 411tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV1198, LCV2315, LCV2318, LCV2320, VV66815, VV66816 |
2 | | 101 một giai thoại về phụ nữ Việt Nam/ Hoàng Khôi, Hoàng Đình Thi, Lưu Đức Hạnh . - In lần thứ 2. - H.: Phụ nữ, 1993. - 140tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV47776, VV47777 |
3 | | 33 truyền thuyết tiêu biểu của Việt Nam/ Lã Duy Lan . - H.: Công an nhân dân, 2008. - 415tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12258, DM12259, LCV29621, M113338, M113339, M113340, M113341, M113342, M113343, VL33345, VL33346 |
4 | | 33 truyền thuyết tiểu biểu của Việt Nam / Lã Duy Lan . - H. : Công an nhân dân, 2008. - 415tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026482, VN.027021 |
5 | | 36 danh nữ Thăng Long - Hà Nội/ Đức Huy biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15733, M118665, M118666, M118667, VL36728, VL36729 |
6 | | 36 danh tướng Thăng Long-Hà Nội/ Đức Huy sưu tầm, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 206tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15741, M118689, M118690, M118691, VL36744, VL36745 |
7 | | 36 truyền thuyết Thăng Long - Hà Nội / Bích Hà sưu tầm và biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 166tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019774, VN.029135 |
8 | | 36 truyền thuyết Thăng Long - Hà Nội/ Bích Hà: sưu tầm và biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2844, HVL2845, HVL2846, HVL2847 |
9 | | 36 truyền thuyết Thăng Long Hà Nội/ Bích Hà: biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15746, M118705, M118706, VL36754, VL36755 |
10 | | 36 vị thần Thăng Long - Hà Nội / Hoàng Khôi biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 247tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019770, VN.029136 |
11 | | 40 dã sử tiêu biểu của Việt Nam/ Lã Duy Lan . - H.: Công an nhân dân, 2008. - 447tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM12246, DM12247, LCV29963, M113306, M113307, M113308, M113309, M113310, M113311, VL33334, VL33335 |
12 | | 99=chín mươi chín câu hỏi đáp về thời đại Hùng Vương/ Lê Phái Dũng: biên soạn . - H.: Lao động, 2008. - 221tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M959.701, VV70208 |
13 | | Ba bà chúa nghề dệt đất Thăng Long/ Ngô Quang Hưng . - Tr.27 Thăng Long Hà Nội ngàn năm, 2002. - Số 6, |
14 | | Bà chúa Kho . - Tr. 14 - 15 Truyền thuyết các vị thần Hà Nội. - H., 1994, |
15 | | Bà Chúa Tó/ Mỹ Văn . - Tr.3 Hà Nội mới cuối tuần, 2006. - 5 tháng 8, |
16 | | Bà tiên ở trong rừng: Truyện cổ dân gian và truyền thuyết vùng Hạ Áo- Niederosterreich/ Quang Chiến chủ biên . - H.: Văn học; Trung Tâm giao lưu Việt - Áo, 2000. - 190tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN9183, TN9184 |
17 | | Bàn về chữ hỷ - Nghi lễ cầu hỷ trong dân gian/ Thiệu Vĩnh Hoa; Đan Long dịch . - H.: Hồng Đức, 2015. - 171tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: VV84086 |
18 | | Bách thần Hà Nội/ Nguyễn Minh Ngọc: biên soạn . - Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001. - 292tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3548, HVV3549 |
19 | | Bản diễn ca sự tích Đức Thánh Tản Viên/ Nguyễn Tá Nhí . - Tr.33-36 Tản Viên Sơn, 1997.- Số 3+4, tháng 4, |
20 | | Bắc Kỳ giang sơn cổ tích danh thắng bị khảo: Bản phô tô, sách chép tay chữ Hán, chữ Nôm/ Bùi Thức;Trần Ngọc Oanh,Châu Giang Khuê Bùi Thức soạn; Trần Ngọc Oanh chép . - [kn]: [kxđ], 1962. - 60tr.; 21x29cm Thông tin xếp giá: HHN000014 |
21 | | Biểu tượng Thủy Tinh hay là cuộc tiến công của người Nam Đảo vào bao lơn bán đảo Đông Dương/ Đặng Việt Bích . - Tr.56-58 Tản Viên Sơn, 1996.- Số 7+8, tháng 8, |
22 | | Bình minh thủa vua Hùng: thủ đô ta/ Sơn Kỳ . - Tr.3 Hà Nội mới cuối tuần, 2005. - Số 525(16 tháng 4), |
23 | | Bích Câu đạo quán/ Hoàng Giáp . - Tr.24 Thăng Long-Hà Nội ngàn năm, 2002. - Số 7, |
24 | | Bồ Tát ngoại truyện . - H.: Văn hóa thông tin, 2007. - 685tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM9154, M107674, M107675, M107676, VL30868, VL30869 |
25 | | Bốn con sông đất Việt: Sự tích và giai thoại/ Phan Huy Đông: sưu tầm và biên soạn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2001. - 415tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV62976, VV62977 |
26 | | Bốn con sông đất Việt: Sự tích và giai thoại/ Phan Huy Đông: sưu tầm, biên soạn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2001. - 415tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TLVV42, TLVV43, TLVV44, TLVV45, TLVV46 |
27 | | Các anh hùng và vua thời trung cổ/ Đặng Bích Thủy dịch; Trần Quyết Lập bìa . - H.: Kim Đồng, 2002. - 47tr.: tranh màu; 21cm Thông tin xếp giá: TN12007, TN12008, TN12009 |
28 | | Các địa danh và truyền thuyết/ Đăng Khoa biên soạn . - H.: Dân trí, 2017. - 216tr.; 21cm. - ( Tủ sách Tìm hiểu kiến thức ) Thông tin xếp giá: DC003942, HVV4634, LCV18170, LCV18171, LCV18172, LCV18173, LCV18174, LCV18175, PM037321, VV011585, VV80884 |
29 | | Các nghi án văn hóa thế giới / Thi Tuyên Viên. Tập 3, Truyền thuyết thần thoại . - H. : Văn hóa thông tin, 2004. - 177tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.011648 |
30 | | Các nữ thần Việt Mam/ Đỗ Thị Hảo, Mai Thị Ngọc Chúc . - H.: Phụ nữ, 1984. - 158tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV763 |
|